1 |
shut Đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm. | : ''to '''shut''' a door'' — đóng cửa | : ''to '''shut''' a book'' — gập sách | : ''to '''shut''' one's mouth'' — ngậm miệng lại, câm miệng | : ''to '''shu [..]
|
2 |
shut[∫ʌt]|ngoại động từ đóng, khép, đậy, nútto shut a door đóng cửa nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng)to shut one's mouth ngậm miệng lại, câm miệngto shut one's eyes nhắm mắt gập, gấp lại (cái gì đan [..]
|
<< shuffle | shy >> |