Ý nghĩa của từ shut là gì:
shut nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ shut. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shut mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shut


Đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm. | : ''to '''shut''' a door'' — đóng cửa | : ''to '''shut''' a book'' — gập sách | : ''to '''shut''' one's mouth'' — ngậm miệng lại, câm miệng | : ''to '''shu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shut


[∫ʌt]|ngoại động từ đóng, khép, đậy, nútto shut a door đóng cửa nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng)to shut one's mouth ngậm miệng lại, câm miệngto shut one's eyes nhắm mắt gập, gấp lại (cái gì đan [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< shuffle shy >>