1 |
shuffle Sự kéo lê chân. | Sự xáo bài; lượt xáo bài. | Sự xáo trộn. | Sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối. | Lê (chân); lê chân. | Xáo, trang (bài); xáo bài, trang b [..]
|
<< shrug | shut >> |