1 |
shout Tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét. | Chầu khao. | : ''it is my '''shout''''' — đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu | La hét, hò hét, reo hò. | : ''to '''shout''' at the top of one's voice'' — [..]
|
2 |
shout[∫aut]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn ( Mỹ, Uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống)it is my shout đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầ [..]
|
<< shoulder | shove >> |