Ý nghĩa của từ shout là gì:
shout nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ shout. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shout mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shout


Tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét. | Chầu khao. | : ''it is my '''shout''''' — đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu | La hét, hò hét, reo hò. | : ''to '''shout''' at the top of one's voice'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shout


[∫aut]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn ( Mỹ, Uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống)it is my shout đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< shoulder shove >>