1 |
shoulder Vai. | : '''''shoulder''' to '''shoulder''''' — vai kề vai, kề vai sát cánh | Vai núi, vai chai, vai áo... | Miếng thịt vai (thịt lợn... ). | Tư thế bồng súng. | Che bằng vai, lách, len lỏi. | [..]
|
2 |
shoulder['∫ouldə]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều shoulders vai (một phần của cơ thể)to look back over one's shoulder quay lại nhìnqua vaito shrug one's shoulders nhún vaithis coat i [..]
|
3 |
shouldervai
|
4 |
shoulderVai Phần bên của bả vai, là nơi xương bả vai khớp với xương đòn và xương cánh tay và được bao phủ bởi khối tròn của cơ delta.
|
5 |
shoulderTrong chữ dập (nổi, chìm), nó là một miếng kim loại nằm trên mỗi khuôn chữ. Phần vai hỗ trợ việc tạo khoảng cách (kern) với các khuôn (chữ) liền kề.
|
6 |
shoulderCơ vai, cơ Delta. Cơ vai to dễ khiến người ta liên tưởng đến hình ảnh cửu vạn, bốc vác thuê
|
7 |
shoulder vai
|
<< shopkeeper | shout >> |