Ý nghĩa của từ shoulder là gì:
shoulder nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ shoulder. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shoulder mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shoulder


Vai. | : '''''shoulder''' to '''shoulder''''' — vai kề vai, kề vai sát cánh | Vai núi, vai chai, vai áo... | Miếng thịt vai (thịt lợn... ). | Tư thế bồng súng. | Che bằng vai, lách, len lỏi. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shoulder


['∫ouldə]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều shoulders vai (một phần của cơ thể)to look back over one's shoulder quay lại nhìnqua vaito shrug one's shoulders nhún vaithis coat i [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shoulder


vai
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shoulder


Vai Phần bên của bả vai, là nơi xương bả vai khớp với xương đòn và xương cánh tay và được bao phủ bởi khối tròn của cơ delta.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shoulder


Trong chữ dập (nổi, chìm), nó là một miếng kim loại nằm trên mỗi khuôn chữ. Phần vai hỗ trợ việc tạo khoảng cách (kern) với các khuôn (chữ) liền kề.
Nguồn: idesign.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shoulder


Cơ vai, cơ Delta. Cơ vai to dễ khiến người ta liên tưởng đến hình ảnh cửu vạn, bốc vác thuê
Nguồn: thusports.com.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

shoulder


                                   vai
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< shopkeeper shout >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa