1 |
shot[∫ɔt]|danh từ|ngoại động từ|thời quá khứ & động tính từ quá khứ của shoot|tính từ|Tất cảdanh từ sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...) phần đóng gópto pay one's shot góp tiền, đóng phần tiền củ [..]
|
2 |
shotđá
|
<< save | personal computer >> |