1 |
set upCụm động từ: dựng lên, đưa ra, bắt đầu Vd 1: Em nên bày biện đĩa lên bàn trước một tiếng. (You should set up for the meal before one hour.) Vd 2: Anh ta sẽ học việc trong vòng hai năm để thành thạo nghề đầu bếp. (He will set him up as an professional chef by getting training course within two years.)
|
<< ogenki desu | on my way >> |