1 |
see you thenNghĩa của cụm từ: gặp lại bạn sau. Tuy nhiên, cụm từ này khác với "see you later". "see you then" được dùng khi chắc chắn rằng mình sẽ gặp lại họ trong một khoảng thời gian hoặc một địa điểm nhất định, như một cuộc hẹn. Ví dụ: Tôi sẽ chờ bạn ở phòng kế bên. - OK hẹn gặp lại. (I will wait for you at the next room. - OK see you then).
|
<< meme | công nghệ 4.0 >> |