1 |
see eye to eyeĐặc ngữ: cùng quan điểm, cùng nhau làm việc gì đó,... Ví dụ 1: Trong cuộc thảo luận này, tôi và cô ấy đồng quan điểm với nhau. (On this debate, I see eye to eye with her.) Ví dụ 2: Tôi và anh ấy đã chiến đấu cùng nhau trên sân cỏ trong suốt 5 năm qua. (I have seen eye to eye with him on football for 5 years.)
|
<< quinn | bơm ly tâm nghĩa >> |