Ý nghĩa của từ see là gì:
see nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ see. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa see mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

see


Thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét. | : '''''seeing''' is believing'' — trông thấy thì mới tin | : ''I '''saw''' him in the distance'' — tôi trông thấy nó từ xa | : ''things '''see [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

see


[si:]|ngoại động từ saw|danh từ|Tất cảngoại động từ saw , seen thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xétseeing is believing trông thấy thì mới tinI saw him in the distance tôi trông thấy nó [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

see


Động từ: thấy, hiểu
Ví dụ: Tôi thấy con chó của cô ấy ở trước cửa siêu thị đằng kia. (I see her dog stands at front of supermarket's door.)
Ví dụ: Tôi hiểu ý của bạn rồi, nhưng làm sao để thực hiện nó. (I see your point but how can I implement this problem?)
nga - 00:00:00 UTC 2 tháng 12, 2018

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

see


Huyện See (tiếng Pháp: District du See, tiếng Đức: Bezirk See) là một huyện hành chính của Thụy Sĩ. Huyện này thuộc bang Bang Sankt Gallen. Huyện See có diện tích 111 kilômét vuông, dân số theo thống [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< seek electrostatic >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa