Ý nghĩa của từ sea là gì:
sea nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ sea. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sea mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sea


Biển. | : ''by '''sea''''' — bằng đường biển | : ''mistress of the seas'' — cường quốc làm chủ mặt biển | : '''''sea''' like a looking-glass'' — biển yên gió lặng | Sóng biển. | : ''to ship a ''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sea


[si:]|danh từ, số nhiều seas ( the sea , seas ) ( số nhiều) biểnby sea bằng đường biểnmistress of the seas cường quốc làm chủ mặt biểnsea like a looking-glass biển yên gió lặng ( Sea ) vùng biển riêng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sea


| sea sea (sē) noun Abbr. s., S. 1. a. The continuous body of salt water covering most of the earth's surface, especially this body regarded as a geophysical entity distinct from earth and sky [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sea


biển
Nguồn: lopngoaingu.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sea


biển
Nguồn: speakenglish.co.uk

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sea


Đông Nam Á Hệ Nam Á: tiếng Khmer, tiếng Việt, nhóm Nicobar Hệ Nam đảo: tiếng Bugi, tiếng Malay, tiếng Tetum, tiếng Tagalog, tiếng Cebuano, tiếng Ilokano, tiếng Hiligaynon, tiếng Bikol, tiếng Waray-W [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< scunner seal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa