1 |
sea Biển. | : ''by '''sea''''' — bằng đường biển | : ''mistress of the seas'' — cường quốc làm chủ mặt biển | : '''''sea''' like a looking-glass'' — biển yên gió lặng | Sóng biển. | : ''to ship a ''' [..]
|
2 |
sea[si:]|danh từ, số nhiều seas ( the sea , seas ) ( số nhiều) biểnby sea bằng đường biểnmistress of the seas cường quốc làm chủ mặt biểnsea like a looking-glass biển yên gió lặng ( Sea ) vùng biển riêng [..]
|
3 |
sea| sea sea (sē) noun Abbr. s., S. 1. a. The continuous body of salt water covering most of the earth's surface, especially this body regarded as a geophysical entity distinct from earth and sky [..]
|
4 |
seabiển
|
5 |
seabiển
|
6 |
seaĐông Nam Á
Hệ Nam Á: tiếng Khmer, tiếng Việt, nhóm Nicobar
Hệ Nam đảo: tiếng Bugi, tiếng Malay, tiếng Tetum, tiếng Tagalog, tiếng Cebuano, tiếng Ilokano, tiếng Hiligaynon, tiếng Bikol, tiếng Waray-W [..]
|
<< scunner | seal >> |