Ý nghĩa của từ script là gì:
script nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ script. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa script mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

script


Một văn bản. | Phông chữ bắt chước chữ viết bằng tay. | Văn bản nguyên gốc. | Nét chữ | Kịch bản chứa nội dung diễn xuất dành cho các diễn viên. | Văn lệnh: các chương trình nhỏ thực hiện [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

script


[skript]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (pháp lý) nguyên bản, bản chính chữ viết (đối với chữ in); chữ thảo in, chữ đánh máy (giống (như) chữ viết tay) hệ thống chữ viết kịch bản (phim, kịch..) b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

script


1.kiểu chữ viết 2.bản thảo; bản gốc, bản viếtnormal ~ kiểu chữ chuẩn, kiểu chữ thường
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

script


Danh từ: kịch bản, phụ đề,...
Ví dụ: Kịch bản của bộ phim này khá thú vị, tôi nghĩ đạo diễn sẽ hài lòng với nó. (The script for this movie interests me, I think our director will satisfy with it.)
Động từ: viết kịch bản
Ví dụ: Anh đã viết kịch bản cho buổi diễn sắp tới chưa? (Have you scripted for the next performance.)
nga - 00:00:00 UTC 7 tháng 11, 2018

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

script


Script là một lập trình, được viết bằng ngôn ngữ hệ giải thích (interpreted) hoặc không phải là hệ biên dịch (non-compiled) như là Javascript, Java, hoặc là ngôn ngữ thông dịch lệnh như bash. Nhiều tr [..]
Nguồn: za-kaddafi.org





<< HTH sidebar >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa