1 |
school Trường học, học đường. | : ''normal '''school''''' — trường sư phạm | : ''primary '''school''''' — trường sơ cấp | : ''private '''school''''' — trường tư | : ''public '''school''''' — trường công [..]
|
2 |
school[sku:l]|danh từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đàn cá; bầy cáschool fish loại cá thường đi thành bầynội động từ hợp thành đàn; bơi thành bầy (cá...)danh từ trường học; học đườngnormal [..]
|
3 |
school Sự hợp tác nhà trường, gia đình, và cộng đồng
|
4 |
schooltrường học
|
5 |
schoolDanh từ: trường học. Từ này có thể kết hợp với những từ khác nhằm tạo nên một nghĩa chi tiết hơn. Ví dụ: Trường tiểu học (Junior school), trường cấp 2 (Middle school), trường cấp 3 (high school). Ngoài ra, một số nghĩa mở rộng và khá chi tiết hơn là "college" (trường cao đẳng), university (trường đại học),...
|
<< scent | scotchman >> |