1 |
scholastic Nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở. | : ''a '''scholastic''' education'' — giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở | Kinh viện. | Lên mặt học giả; sá [..]
|
<< scholarship | scholasticism >> |