Ý nghĩa của từ scholarship là gì:
scholarship nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ scholarship. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa scholarship mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

scholarship


Hoc bong hoc sinh
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 1 tháng 3, 2015

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

scholarship


Sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái. | Học bổng. | : ''to win a '''scholarship''''' — được cấp học bổng
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

scholarship


 Học bổng
Nguồn: phiendichvien.com (offline)





<< scholarly scholastic >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa