Ý nghĩa của từ sao tẩm là gì:
sao tẩm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sao tẩm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sao tẩm mình

1

10 Thumbs up   2 Thumbs down

sao tẩm


tẩm một chất nào đó rồi sao khô (một cách chế biến chè, thuốc đông y).
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

sao tẩm


Tẩm rượu hoặc một chất nào đó rồi sao khô (một cách chế biến chè, thuốc đông y). Sao tẩm chè.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   7 Thumbs down

sao tẩm


đg. Tẩm rượu hoặc một chất nào đó rồi sao khô (một cách chế biến chè, thuốc đông y). Sao tẩm chè.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   8 Thumbs down

sao tẩm


đg. Tẩm rượu hoặc một chất nào đó rồi sao khô (một cách chế biến chè, thuốc đông y). Sao tẩm chè.
Nguồn: vdict.com





<< san phẳng say >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa