1 |
salary Tiền lương. | : ''to draw one's '''salary''''' — lĩnh lương | Trả lương.
|
2 |
salary['sæləri]|danh từ món tiền trả đều đặn (thường) là hàng tháng cho người làm công; tiền lươngto draw one's salary lĩnh lươnghas your salary been paid yet ? anh được trả lương chưa?a salary agreement , [..]
|
3 |
salarylương tháng
|
<< sally | sacrament >> |