1 |
sagging | Sự lún, sự sụt xuống. | Sagging of the vault. | Sự sụt vòm. | Sự võng xuống. | : '''''sagging''' of the belt'' — sự võng xuống của đai truyền | Sự đi chệch hướng (máy bay). | Sự sụt giá. [..]
|
<< drumming | dubbing >> |