1 |
sớm kịp thời, không trễ | vào lúc đầu của buổi sáng | trễ | khuya, tối
|
2 |
sớmdt Lúc mặt trời mới mọc: Nhà tôi đi làm từ sớm.tt, trgt 1. Trước thời gian qui định: Xuân đến năm nay lạ thường (Tố-hữu); Mẹ con đi sớm về trưa mặc lòng (cd). 2. Xảy ra trước thời gian thông thường: L [..]
|
3 |
sớmdt Lúc mặt trời mới mọc: Nhà tôi đi làm từ sớm. tt, trgt 1. Trước thời gian qui định: Xuân đến năm nay lạ thường (Tố-hữu); Mẹ con đi sớm về trưa mặc lòng (cd). 2. Xảy ra trước thời gian thông thường: Lúa sớm; Rét sớm.
|
4 |
sớmkhoảng thời gian lúc mặt trời mới mọc đi từ sớm Tính từ (xảy ra) trước thời điểm quy định hay trước thời điểm thường lệ tương đối lâu đi sớm về muộn dậy sớm học bài mù [..]
|
<< sợ | sữa >> |