Ý nghĩa của từ sột soạt là gì:
sột soạt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sột soạt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sột soạt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sột soạt


Qua loa. | : ''Trình bày sơ thôi.'' | Tiếng lá khô chạm vào nhau hay tiếng vò giấy hoặc vải mới còn hồ. | Sơ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sột soạt


Tiếng lá khô chạm vào nhau hay tiếng vò giấy hoặc vải mới còn hồ.Sơ. ph. Qua loa : Trình bày sơ thôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sột soạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sột soạt":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sột soạt


Tiếng lá khô chạm vào nhau hay tiếng vò giấy hoặc vải mới còn hồ. Sơ. ph. Qua loa : Trình bày sơ thôi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sột soạt


từ mô phỏng tiếng khua động nhẹ của những vật khô, mỏng, cứng khi chạm nhau tiếng lá khô rơi sột soạt Đồng nghĩa: loạt soạt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sứt sơ mi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa