1 |
sột soạt Qua loa. | : ''Trình bày sơ thôi.'' | Tiếng lá khô chạm vào nhau hay tiếng vò giấy hoặc vải mới còn hồ. | Sơ.
|
2 |
sột soạtTiếng lá khô chạm vào nhau hay tiếng vò giấy hoặc vải mới còn hồ.Sơ. ph. Qua loa : Trình bày sơ thôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sột soạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sột soạt":&nb [..]
|
3 |
sột soạtTiếng lá khô chạm vào nhau hay tiếng vò giấy hoặc vải mới còn hồ. Sơ. ph. Qua loa : Trình bày sơ thôi.
|
4 |
sột soạttừ mô phỏng tiếng khua động nhẹ của những vật khô, mỏng, cứng khi chạm nhau tiếng lá khô rơi sột soạt Đồng nghĩa: loạt soạt
|
<< sứt | sơ mi >> |