1 |
sọc Vệt màu chạy ngang hoặc dọc trên mặt vải hoặc bề mặt một số vật. | : ''Vải kẻ '''sọc'''.'' | : ''Quả dưa '''sọc''' đen trắng.''
|
2 |
sọcdt. Vệt màu chạy ngang hoặc dọc trên mặt vải hoặc bề mặt một số vật: vải kẻ sọc quả dưa sọc đen trắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sọc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sọc": . sác [..]
|
3 |
sọcdt. Vệt màu chạy ngang hoặc dọc trên mặt vải hoặc bề mặt một số vật: vải kẻ sọc quả dưa sọc đen trắng.
|
4 |
sọcvệt màu chạy dọc hoặc ngang trên mặt vải hay trên mặt một số vật vải kẻ sọc nền xanh sọc đỏ
|
<< liên quan | chở >> |