1 |
sắn sócHay "săn sóc" là động từ diễn tả hành động quan tâm, chăm sóc, dõi theo không rời bên cạnh một người khi người đó bị ốm về thể xác hoặc tinh thần. Ví dụ: Vì tôi chỉ còn một mình mẹ, nên sẽ hết lòng săn sóc khi bà về già.
|
<< gymer | bvs >> |