1 |
sẩy tay Lỡ đánh rơi. | : '''''Sẩy tay''' làm vỡ cả bộ ấm chén.''
|
2 |
sẩy tayđgt Lỡ đánh rơi: Sẩy tay làm vỡ cả bộ ấm chén.
|
3 |
sẩy tayđgt Lỡ đánh rơi: Sẩy tay làm vỡ cả bộ ấm chén.
|
<< sẩy chân | sậm sựt >> |