Ý nghĩa của từ sạch sẽ là gì:
sạch sẽ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sạch sẽ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sạch sẽ mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

sạch sẽ


Sạch (nói khái quát). | : ''Nhà cửa '''sạch sẽ'''.'' | : ''Ăn ở '''sạch sẽ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   7 Thumbs down

sạch sẽ


t. Sạch (nói khái quát). Nhà cửa sạch sẽ. Ăn ở sạch sẽ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạch sẽ". Những từ có chứa "sạch sẽ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sẽ sè [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

sạch sẽ


t. Sạch (nói khái quát). Nhà cửa sạch sẽ. Ăn ở sạch sẽ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

sạch sẽ


sạch (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ ăn mặc sạch sẽ Trái nghĩa: bẩn, bẩn thỉu
Nguồn: tratu.soha.vn

5

3 Thumbs up   7 Thumbs down

sạch sẽ


vimala (tính từ), visada (tính từ), suci (tính từ), suddha (tính từ), parisodhana (trung), odāta (tính từ), accha (tính từ), avadāta (tính từ), vodapeti (vi + u + dā + āpe ), vodapana (trung) [..]
Nguồn: phathoc.net





<< sượt sải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa