1 |
sượng mặt Xấu hổ đến mức cảm thấy trơ trẽn, biểu lộ rõ trên nét mặt. | : ''Bị phê bình trước đám đông, thật là '''sượng mặt'''.''
|
2 |
sượng mặttt. Xấu hổ đến mức cảm thấy trơ trẽn, biểu lộ rõ trên nét mặt: bị phê bình trước đám đông, thật là sượng mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sượng mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sượn [..]
|
3 |
sượng mặttt. Xấu hổ đến mức cảm thấy trơ trẽn, biểu lộ rõ trên nét mặt: bị phê bình trước đám đông, thật là sượng mặt.
|
<< sưởi nắng | sạ >> |