Ý nghĩa của từ sóc là gì:
sóc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ sóc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sóc mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sóc


Sóc trong công tác lập lịch trong âm lịch theo kiểu lịch Trung Quốc (đúng ra là âm-dương lịch), được hiểu là thời điểm xảy ra trăng mới theo múi giờ địa phương. Sóc là mốc để tính ngày đầu tiên của th [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sóc


Thú gặm nhấm lớn hơn chuột, sống trên cây, mõm tròn, đuôi xù, chuyền cành rất nhanh, ăn quả hạt và búp cây. | : ''Nhanh như '''sóc'''.'' | Đơn vị dân cư nhỏ nhất ở vùng dân tộc thiểu số Khmer tại Na [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sóc


1 d. Thú gặm nhấm lớn hơn chuột, sống trên cây, mõm tròn, đuôi xù, chuyền cành rất nhanh, ăn quả hạt và búp cây. Nhanh như sóc.2 d. Đơn vị dân cư nhỏ nhất ở vùng dân tộc thiểu số Khmer tại Nam Bộ, tươ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sóc


1 d. Thú gặm nhấm lớn hơn chuột, sống trên cây, mõm tròn, đuôi xù, chuyền cành rất nhanh, ăn quả hạt và búp cây. Nhanh như sóc. 2 d. Đơn vị dân cư nhỏ nhất ở vùng dân tộc thiểu số Khmer tại Nam Bộ, tương đương với làng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sóc


thú gặm nhấm lớn hơn chuột, sống trên cây, mõm tròn, đuôi xù, chuyền cành rất nhanh, ăn quả, hạt và búp cây nhanh như só [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sóc


kalandaka (nam), tuliya (nam)
Nguồn: phathoc.net

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sóc


Sóc có thể chỉ:
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sóc


Sóc (tiếng Khmer: ស្រុក) là một đơn vị hành chính cư trú gồm một số Phum, thuộc người dân tộc Khmer, Nam Bộ. Đứng đầu Sóc là me Sóc (mẹ Sóc). Người dân gọi mình là con Sóc trong lãnh địa đó. Tính cộn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sóc


Họ Sóc (danh pháp khoa học: Sciuridae) là một họ lớn trong bộ Gặm nhấm (Rodentia). Từ Sciuridae có nghĩa là "đuôi bóng" và nó chỉ tới phần phụ thêm vào mọc rậm rạp của nhiều thành viên trong họ này. N [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< són >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa