1 |
så vidt Bấy nhiêu, bằng chừng ấy. | : '''''så vidt''' jeg vet '' — Theo chỗ tôi được biết. | Vừa đủ, vừa đúng lúc. | : ''Det var '''så vidt''' han rakk bussen. | : '' å ha '''så vidt''' nok (til) å leve av [..]
|
<< glemme | gre >> |