1 |
gre Chải (đầu, tóc). | : '''''å gre''' håret | : '' '''å gre''' seg
|
2 |
greGRE là viết tắt của cụm từ Graduate Record Examinations- là một trong những kỳ thi nổi tiếng nhất trên thế giới trong lĩnh vực xét điều kiện nhập học sau đại học (Master hoặc PhD- thạc sỹ hoặc tiến sỹ) cho Sinh viên chọn các ngành như khoa học tự nhiên hoặc khoa học xã hội (trừ các ngành Y, Dược, Luật)
|
3 |
greGraduate Record Examinations: Bài kiểm tra dành cho các ứng viên đăng ký một số chương trình học cao học tại Mỹ.
|
<< så vidt | så vel >> |