1 |
sát sạt Rất gần nhau. | : ''Đứng '''sát sạt''' bên nhau.'' | Vừa vặn. | : ''Tính '''sát sạt''' không thừa đồng nào.''
|
2 |
sát sạttrgt 1. Rất gần nhau: Đứng sát sạt bên nhau. 2. Vừa vặn: Tính sát sạt không thừa đồng nào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát sạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sát sạt": . sát sạt [..]
|
3 |
sát sạttrgt 1. Rất gần nhau: Đứng sát sạt bên nhau. 2. Vừa vặn: Tính sát sạt không thừa đồng nào.
|
4 |
sát sạt(Khẩu ngữ) rất sát, như liền với nhau đứng sát sạt vào nhau nhà sát sạt đường rất sát, không sai một chút nào dự trù sát sạt [..]
|
<< sì | sá chi >> |