1 |
sán lá Sán hình lá dẹp, sống kí sinh trong cơ thể người và động vật.
|
2 |
sán ládt. Sán hình lá dẹp, sống kí sinh trong cơ thể người và động vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sán lá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sán lá": . sán lá sân lai Sân Lai Sơn La Sơn L [..]
|
3 |
sán lásán hình lá dẹp, sống kí sinh trong cơ thể người và động vật.
|
4 |
sán lálớp giun dẹp kí sinh ở động vật. Cơ thể hình bầu dục, thuôn dài, bên ngoài có lớp vỏ cuticun dày để chống lại sự phá huỷ do quá trình tiêu hoá của vật chủ. Có giác và móc bám. Chia làm hai bộ; SL một vật chủ có chu kỳ phát triển nhanh, vd. (Gyrodactylus); SL đa vật chủ (SL gan, SL máu). Trứng SL gan, SL máu nở ra ấu trùng tiêm mao miracidium trong [..]
|
5 |
sán ládt. Sán hình lá dẹp, sống kí sinh trong cơ thể người và động vật.
|
<< sách lược | sán xơ mít >> |