1 |
sào sạo Có âm thanh như tiếng của những vật nhỏ và cứng cọ xát vào nhau. | : ''Chân bước '''sào sạo''' trên xỉ than.''
|
2 |
sào sạo Dù thế nào đi nữa.
|
3 |
sào sạodù thế nào đi nữa. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sao sao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sao sao": . sao sa sao sao sào sạo sáo sậu sắc sảo
|
4 |
sào sạott. Có âm thanh như tiếng của những vật nhỏ và cứng cọ xát vào nhau: chân bước sào sạo trên xỉ than.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sào sạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sào sạo": [..]
|
5 |
sào sạodù thế nào đi nữa
|
6 |
sào sạott. Có âm thanh như tiếng của những vật nhỏ và cứng cọ xát vào nhau: chân bước sào sạo trên xỉ than.
|
<< sàng lọc | sách lược >> |