Ý nghĩa của từ sào sạo là gì:
sào sạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ sào sạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sào sạo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sào sạo


Có âm thanh như tiếng của những vật nhỏ và cứng cọ xát vào nhau. | : ''Chân bước '''sào sạo''' trên xỉ than.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sào sạo


Dù thế nào đi nữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sào sạo


dù thế nào đi nữa. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sao sao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sao sao": . sao sa sao sao sào sạo sáo sậu sắc sảo
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sào sạo


tt. Có âm thanh như tiếng của những vật nhỏ và cứng cọ xát vào nhau: chân bước sào sạo trên xỉ than.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sào sạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sào sạo":  [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sào sạo


dù thế nào đi nữa
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sào sạo


tt. Có âm thanh như tiếng của những vật nhỏ và cứng cọ xát vào nhau: chân bước sào sạo trên xỉ than.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< sàng lọc sách lược >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa