1 |
rơi Chuyển từ trên xuống một cách tự nhiên. | : ''Quả mít tụt nõ '''rơi''' từ trên cây xuống.'' | : ''Cán cân tạo hóa '''rơi''' đâu mất (Hồ Xuân Hương)'' | : ''Biết bao đầu '''rơi''' để báo thù nước (Hồ [..]
|
2 |
rơiđgt Chuyển từ trên xuống một cách tự nhiên: Quả mít tụt nõ rơi từ trên cây xuống; Cán cân tạo hóa rơi đâu mất (HXHương); Biết bao đầu rơi để báo thù nước (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơ [..]
|
3 |
rơiđgt Chuyển từ trên xuống một cách tự nhiên: Quả mít tụt nõ rơi từ trên cây xuống; Cán cân tạo hóa rơi đâu mất (HXHương); Biết bao đầu rơi để báo thù nước (HCM).
|
4 |
rơidi chuyển xuống mặt đất một cách tự nhiên khi không có gì giữ lại ở vị trí trên cao tuột tay đánh rơi cái cốc buồn rơi nước mắt Đồng nghĩa: [..]
|
<< rũ | rơi lệ >> |