Ý nghĩa của từ rô là gì:
rô nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rô. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rô mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down


| : ''Con '''rô''' cũng tiếc, con riếc cũng muốn. (tục ngữ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. Nh. Cá rô : Con rô cũng tiếc, con riếc cũng muốn (tng) .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rô": . ra Ra rà rã rá rạ Rai rải rái rao more...-Những t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. Nh. Cá rô : Con rô cũng tiếc, con riếc cũng muốn (tng) .
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


(Khẩu ngữ) cá rô (nói tắt) tham con diếc, tiếc con rô (tng) Danh từ con bài tú lơ khơ có in hình _ màu đỏ con mười rô [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rón rôm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa