1 |
run out ofNghĩa của cụm động từ: hết (dùng, bán, tiêu thụ,... hết cái gì đó) Ví dụ 1: Tôi phải ăn mì gói từ giờ đến cuối tháng vì tôi hết tiền rồi. (I have to have instant noodle for this month because I am run out of money.) Ví dụ 2: Tiêu thụ hết nhiên liệu. (Running out of fuels.)
|
<< exo m | tàu se >> |