Ý nghĩa của từ room là gì:
room nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ room. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa room mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

room


Buồng, phòng. | : ''to do one's '''room''''' — thu dọn buồng | : ''to keep one's '''room''''' — không ra khỏi phòng | Cả phòng (những người ngồi trong phòng). | : ''to set the '''room''' in a roar [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

room


[ru:m]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều rooms buồng, phòngto do one's room thu dọn buồngto keep one's room không ra khỏi phòng cả phòng (những người ngồi trong phòng) ( số nhiều) căn hộ (có [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

room


tỉ lệ chứng khoán mà nhà đầu tư nước ngoài (NN) có thể sở hữu.
Nguồn: f319.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

room


Số lượng chứng khoán/tỷ lệ % tối đa còn lại mà nhà đầu tư nước ngoài được sở hữu thêm. Theo quy định hiện nay, nhà đầu tư nước ngoài được sở hữu tối đa 49% vốn cổ phần công ty niêm yết, và tối đa 30% cổ phần của ngân hàng thương mại.
Nguồn: diendan.tintuyensinh.com.vn





<< romp roost >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa