1 |
room Buồng, phòng. | : ''to do one's '''room''''' — thu dọn buồng | : ''to keep one's '''room''''' — không ra khỏi phòng | Cả phòng (những người ngồi trong phòng). | : ''to set the '''room''' in a roar [..]
|
2 |
room[ru:m]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều rooms buồng, phòngto do one's room thu dọn buồngto keep one's room không ra khỏi phòng cả phòng (những người ngồi trong phòng) ( số nhiều) căn hộ (có [..]
|
3 |
roomtỉ lệ chứng khoán mà nhà đầu tư nước ngoài (NN) có thể sở hữu.
|
4 |
roomSố lượng chứng khoán/tỷ lệ % tối đa còn lại mà nhà đầu tư nước ngoài được sở hữu thêm. Theo quy định hiện nay, nhà đầu tư nước ngoài được sở hữu tối đa 49% vốn cổ phần công ty niêm yết, và tối đa 30% cổ phần của ngân hàng thương mại.
|
<< romp | roost >> |