1 |
rong huyết Có kinh nguyệt kéo dài sau thời hạn đáng lẽ đã hết.
|
2 |
rong huyếtCó kinh nguyệt kéo dài sau thời hạn đáng lẽ đã hết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rong huyết". Những từ có chứa "rong huyết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . rong [..]
|
3 |
rong huyếtCó kinh nguyệt kéo dài sau thời hạn đáng lẽ đã hết.
|
4 |
rong huyếtbệnh chảy máu đường sinh dục nữ, ít nhưng kéo dài.
|
5 |
rong huyếtra huyết từ đường sinh dục nữ ra ngoài, kéo dài trên 7 ngày ngoài kì kinh nguyệt. Nguyên nhân: doạ sẩy thai, sẩy thai; ung thư cổ tử cung; ung thư thân tử cung, u xơ tử cung. Cần được khám bệnh để xác định nguyên nhân và điều trị.
|
<< thòm | thích ý >> |