1 |
rock Đá. | : ''as firm as a '''rock''''' — vững như bàn thạch | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền. | Kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng. | Rock-pigeon. | Guồng quay chỉ. | Sự đu đưa. | Đu đưa, lúc l [..]
|
2 |
rock[rɔk]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển hòn đá, tảng đá lớn, tách rời rafalling rocks đá lở (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội ( (th [..]
|
3 |
rock|danh từThể nhạc hiện đại, có tiết tấu mạnh mẽ.Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
4 |
rockthể nhạc dân gian hiện đại, có nguồn gốc từ phương Tây, chuyên sử dụng dàn trống và guitar điện, có tiết tấu mạnh mẽ ca sĩ nhạc rock [..]
|
5 |
rockđá
|
6 |
rockđá
|
7 |
rocknhạc rock
|
8 |
rockRock trong tiếng Việt thường để chỉ nhạc rock. Ngoài ra còn có:
|
9 |
rockRock là một thể loại âm nhạc quần chúng được bắt nguồn từ cách gọi ngắn gọn của cụm từ "rock and roll" vào những năm 1950 ở Mỹ, rồi sau đó phát triển thành rất nhiều tiểu thể loại khác nhau từ những n [..]
|
10 |
rockRock là một thể loại âm nhạc quần chúng, tên đầy đủ là "rock and roll". Năm 1950 đã xuất hiện dòng nhạc rock, đến những năm 60 của thế kỷ 20, rock trở nên phổ biến và đa dạng hơn, đặc biệt là Anh và Mỹ. Rock chịu ảnh hưởng từ R&B, nhạc đồng quê. Song, rock cũng đã để lại nhiều tiếng vang và ảnh hưởng đến các dòng nhạc sau này như blues, folk,... Nhạc cụ đặc trưng của những người theo thể loại nhạc rock là guitar điện, trống,...
|
<< roche | rocket >> |