1 |
roadster Tàu thả neo ở vũng tàu. | Ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường. | Khách du lịch từng trải. | Xe ô tô không mui hai chỗ ngồi. | Xe rôxte (kiểu xe ô tô cũ). [..]
|
2 |
roadsterKiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Mercedes Benz dùng từ này cho loại 2 cửa mui trần cứng. Ví dụ: Mercedes Benz SLK.
|
3 |
roadsterKiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
|
4 |
roadsterKiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Mercedes Benz dùng từ này cho loại 2 cửa mui trần cứng; ví dụ: Mercedes Benz SLK.
|
5 |
roadsterKiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
|
6 |
roadsterKiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Mercedes Benz dùng từ này cho loại 2 cửa mui trần cứng; ví dụ: Mercedes Benz SLK.
|
7 |
roadsterKiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Mercedes Benz dùng từ này cho loại 2 cửa mui trần cứng; ví dụ: Mercedes Benz SLK.
|
<< roadstead | roadway >> |