Ý nghĩa của từ roadster là gì:
roadster nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ roadster. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa roadster mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roadster


Tàu thả neo ở vũng tàu. | Ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường. | Khách du lịch từng trải. | Xe ô tô không mui hai chỗ ngồi. | Xe rôxte (kiểu xe ô tô cũ). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roadster


Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Mercedes Benz dùng từ này cho loại 2 cửa mui trần cứng. Ví dụ: Mercedes Benz SLK.
Nguồn: kienthuc.net.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roadster


Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
Nguồn: xe360.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roadster


Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Mercedes Benz dùng từ này cho loại 2 cửa mui trần cứng; ví dụ: Mercedes Benz SLK.
Nguồn: kiamorning.com.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roadster


Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
Nguồn: daidothanh.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roadster


Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Mercedes Benz dùng từ này cho loại 2 cửa mui trần cứng; ví dụ: Mercedes Benz SLK.
Nguồn: kiavinh.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roadster


Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Mercedes Benz dùng từ này cho loại 2 cửa mui trần cứng; ví dụ: Mercedes Benz SLK.
Nguồn: plo.vn





<< roadstead roadway >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa