Ý nghĩa của từ rinh là gì:
rinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rinh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rinh


Ầm ĩ. | : ''Gắt '''rinh'''.'' | Tiếng trống con đánh khi đi rước. | : '''''Rinh''' tùng '''rinh'''.'' - Tiếng trống con xen lẫn tiếng trống cái trong đám rước. | Bê, khiêng, chuyển một vật nặng đi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rinh


đg. Bê, khiêng, chuyển một vật nặng đi nơi khác: Rinh cái bàn này ra sân.ph. ầm ĩ: Gắt rinh.Tiếng trống con đánh khi đi rước. Rinh tùng rinh. Tiếng trống con xen lẫn tiếng trống cái trong đám rước.. C [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rinh


đg. Bê, khiêng, chuyển một vật nặng đi nơi khác: Rinh cái bàn này ra sân. ph. ầm ĩ: Gắt rinh. Tiếng trống con đánh khi đi rước. Rinh tùng rinh. Tiếng trống con xen lẫn tiếng trống cái trong đám rước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rinh


(Phương ngữ, Khẩu ngữ) mang, chuyển đi nơi khác rinh lu nước ra chỗ khác Phụ từ (Khẩu ngữ) ầm lên, inh lên khóc rinh lên cười nói rinh nhà [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phụ nữ rón rén >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa