1 |
rheum Nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt. | Chứng sổ mũi. | (y học) bệnh thấp khớp.
|
2 |
rheumChi Đại hoàng (tên khoa học Rheum) là một chi thực vật có hoa trong họ Polygonaceae. Trong Đông y, "đại hoàng" là dược liệu lấy từ một số loài thuộc chi này như R. officinale, R. palmatum, R. rhabarba [..]
|
<< republic | rich >> |