1 |
rich Giàu, giàu có. | : ''as '''rich''' as Croesus; as '''rich''' as a Jew'' — rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải | Tốt, dồi dào, phong phú, sum sê. | : ''a '''rich''' harvest [..]
|
2 |
rich[rit∫]|tính từ |danh từ số nhiều|Tất cảtính từ (so sánh) giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cảia rich film star một ngôi sao điện ảnh giàu cóas rich as Croesus ; as rich as a Jew rất giàu, giàu như [..]
|
3 |
rich| rich rich (rĭch) adjective richer, richest 1. Possessing great material wealth: "Now that he was rich he was not thought ignorant any more, but simply eccentric" (Mavis Gallant). 2 [..]
|
4 |
richgiàu
|
5 |
richRich rit∫ có nghĩa là - Tính từ: giàu, nhiều tiền, dồi dào, phong phú, đẹp đẽ, lộng lẫy, tráng lệ, bổ / ngon (đồ ăn), ấm áp, rất vui (chuyện),.... - Danh từ số nhiều (the) rich: những người giàu có Ví dụ 1: Chú tôi là một người giàu có (My uncle is a rich man) Ví dụ 2: Đây là 1 toà nhà lộng lẫy (This is a rich building)
|
6 |
richXem Full. Có hiện tượng méo.
|
<< rheum | rictus >> |