Ý nghĩa của từ rich là gì:
rich nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ rich. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rich mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rich


Giàu, giàu có. | : ''as '''rich''' as Croesus; as '''rich''' as a Jew'' — rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải | Tốt, dồi dào, phong phú, sum sê. | : ''a '''rich''' harvest [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rich


[rit∫]|tính từ |danh từ số nhiều|Tất cảtính từ (so sánh) giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cảia rich film star một ngôi sao điện ảnh giàu cóas rich as Croesus ; as rich as a Jew rất giàu, giàu như [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rich


| rich rich (rĭch) adjective richer, richest 1. Possessing great material wealth: "Now that he was rich he was not thought ignorant any more, but simply eccentric" (Mavis Gallant). 2 [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rich


giàu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rich


Rich rit∫ có nghĩa là
- Tính từ: giàu, nhiều tiền, dồi dào, phong phú, đẹp đẽ, lộng lẫy, tráng lệ, bổ / ngon (đồ ăn), ấm áp, rất vui (chuyện),....
- Danh từ số nhiều (the) rich: những người giàu có
Ví dụ 1: Chú tôi là một người giàu có (My uncle is a rich man)
Ví dụ 2: Đây là 1 toà nhà lộng lẫy (This is a rich building)
nghĩa là gì - Ngày 03 tháng 3 năm 2019

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rich


Xem Full. Có hiện tượng méo.
Nguồn: ido.com.vn





<< rheum rictus >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa