1 |
retainer Sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng. | Tiền trả trước cho luật sư. | người hầu cận, người tuỳ tùng. | : ''old '''retainer''''' — (đùa cợt) lão bộc | Vật giữ; người cầm giữ. | : [..]
|
<< cook | copy-book >> |