Ý nghĩa của từ cook là gì:
cook nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cook. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cook mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

cook


[kuk]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôiemployed as a cook in a hotel được thuê làm đầu bếp trong khách sạnI'm not much of a cook tôi không phải là tay nấu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

cook


| cook cook (kk) verb cooked, cooking, cooks   verb, transitive 1. To prepare (food) for eating by applying heat. 2. To prepare or treat by heating: slowly cooked the medicinal mixt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

cook


đầu bếp
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

cook


Đầu bếp, cấp dưỡng, anh nuôi. | Nấu, nấu chín. | Giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu... ). | : ''to '''cook''' an election'' — gian lận trong cuộc bầu cử | ((thường) động tính từ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

cook


1:người nấu ăn, đầu bếp. 2: nấu nướng, làm bếp.
Mai Anh - 00:00:00 UTC 24 tháng 7, 2016





<< reticulation retainer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa