Ý nghĩa của từ rest là gì:
rest nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rest. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rest mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rest


Sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ. | : ''a day of '''rest''''' — ngày nghỉ | : ''to go (retire) to '''rest''''' — đi ngủ | : ''to take a '''rest''''' — nghỉ ngơi, đi ngủ | Sự yên tâm, sự yên [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rest


[rest]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủa day of rest ngày nghỉto go (retire ) to rest đi ngủto take a rest nghỉ ngơi, đi ngủ sự [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rest


                                         sự nghỉ ngơi
Nguồn: hoi.noi.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rest


tốc kẹp
Nguồn: 41ccm5.youneed.us





<< responsible return >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa