1 |
rest Sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ. | : ''a day of '''rest''''' — ngày nghỉ | : ''to go (retire) to '''rest''''' — đi ngủ | : ''to take a '''rest''''' — nghỉ ngơi, đi ngủ | Sự yên tâm, sự yên [..]
|
2 |
rest[rest]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủa day of rest ngày nghỉto go (retire ) to rest đi ngủto take a rest nghỉ ngơi, đi ngủ sự [..]
|
3 |
rest sự nghỉ ngơi
|
4 |
resttốc kẹp
|
<< responsible | return >> |