1 |
responsible Chịu trách nhiệm. | : ''to be '''responsible''' for something'' — chịu trách nhiệm về việc gì | Có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người).
|
2 |
responsible[ri'spɔnsəbl]|tính từ ( responsible for somebody / something ) có nghĩa vụ về mặt pháp lý hoặc đạo đức; chịu trách nhiệmall pilots are responsible for their passengers' safety mọi phi công đều phải ch [..]
|
<< resistance | rest >> |