1 |
ressortissant Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án). | : ''Procès '''ressortissant''' à la cour suprême'' — vụ kiện thuộc quyền xét xử của tòa án tối cao | Người thuộc quốc tịch (nước nào). | : ''Les '''ressortiss [..]
|
<< xylophone | ressource >> |