1 |
xylophone Đàn phiến gỗ, mộc cầm. | Đàn phiến gỗ.
|
2 |
xylophone( Anh, Đức, Pháp ) Nhạc cụ gõ gồm nhiều phiến gỗ xếp nằm song song.
|
3 |
xylophoneXylophone là tên tiếng Anh của nhạc cụ mộc cầm. Đây là một loại nhạc cụ xuất hiện từ xưa (2000 năm trước Công nguyên) được từ các thanh gỗ (ngày nay được thay thế bằng kim loại) xếp lại với nhau và chúng đặt trên một cái phần thân ôxng. Ta dùng cái dùi để gõ lên những thanh gỗ đó để tạo ra âm thanh được dội từ phần thân rỗng
|
<< ressort | ressortissant >> |