1 |
resign Từ chức, xin thôi. | Ký tên lại. | Trao, nhường. | : ''to '''resign''' the property to the right claimant'' — trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng | Bỏ, từ bỏ. | : ''to '''resign''' al [..]
|
<< requite | resistance >> |