Ý nghĩa của từ requite là gì:
requite nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ requite Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa requite mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

requite


Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn. | : ''to '''requite''' someone's love'' — đáp lại tình yêu của người nào | Trả thù, báo thù, báo oán. | Thưởng.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< require resign >>