1 |
repose Sự nghỉ ngơi, sự nghỉ. | : ''to work without '''repose''''' — làm việc không nghỉ | Sự yên tĩnh. | : ''the sea never seems in '''repose''''' — biển hình như không lúc nào yên tĩnh | Giấc ngủ. | [..]
|
<< removal | republican >> |