Ý nghĩa của từ removal là gì:
removal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ removal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa removal mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

removal


Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc... ). | : ''the '''removal''' of furniture'' — việc dọn đồ đạc | Sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở. | Sự tháo (lốp xe... ). | Sự cách chức (viên chức). | Sự tẩ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

removal


[ri'mu:vl]|danh từ việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)the removal of furniture việc dọn đồ đạc sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở sự tháo (lốp xe...) sự cách chức (viên chức) sự tẩy trừ (thói tham n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

removal


| removal removal (rĭ-mʹvəl) noun 1. a. The act of removing. b. The fact of being removed. 2. Relocation, as of a residence or business. 3. Dismissal, as from office. Đ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< remembrancer repose >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa