1 |
removal Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc... ). | : ''the '''removal''' of furniture'' — việc dọn đồ đạc | Sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở. | Sự tháo (lốp xe... ). | Sự cách chức (viên chức). | Sự tẩ [..]
|
2 |
removal[ri'mu:vl]|danh từ việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)the removal of furniture việc dọn đồ đạc sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở sự tháo (lốp xe...) sự cách chức (viên chức) sự tẩy trừ (thói tham n [..]
|
3 |
removal| removal removal (rĭ-mʹvəl) noun 1. a. The act of removing. b. The fact of being removed. 2. Relocation, as of a residence or business. 3. Dismissal, as from office. Đ [..]
|
<< remembrancer | repose >> |